Việt
Kiểm tra độ cứng
Chất dẻo
thử độ cúng
sự thử độ cứng
Anh
hardness test
Plastics
sclerometry
hardenability test
hardness testing
Đức
Härteprüfung
Kunststoffe
Pháp
contrôle de dureté
essai de dureté
Härteprüfung /die/
sự thử độ cứng (vật liệu);
Härteprüfung /f =, -en (kĩ thuật)/
thử độ cúng; Härte
Härteprüfung /SCIENCE/
[DE] Härteprüfung
[EN] sclerometry
[FR] contrôle de dureté
Härteprüfung /TECH/
[EN] hardenability test; hardness testing, hardness test
[FR] essai de dureté
[EN] Hardness test
[VI] Kiểm tra độ cứng
Kunststoffe,Härteprüfung
[EN] Plastics, hardness test
[VI] Chất dẻo, kiểm tra độ cứng