Việt
người cầm đầu
thủ lĩnh
ngưòi đứng đầu
ngưài dẫn đầu
ngưỏi chỉ huy
lãnh tụ.
tù trưởng
người đứng đầu bộ lạc
người đứng đầu
Đức
Häuptling
Häuptling /[’hoyptlirj], der; -s, -e/
tù trưởng; người đứng đầu bộ lạc (Stammesführer);
(ừon abwertend) người đứng đầu; người cầm đầu; thủ lĩnh (Anführer);
Häuptling /m -s, -e/
ngưòi đứng đầu, người cầm đầu, ngưài dẫn đầu, ngưỏi chỉ huy, thủ lĩnh, lãnh tụ.