TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

höhenleitwerk

đuôi ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ thăng bằng ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần đuôi thẳng đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

höhenleitwerk

horizontal stabilizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tailplane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

höhenleitwerk

Höhenleitwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhenleitwerk /n -(e)s, -e (hàng không)/

phần đuôi thẳng đúng; cơ cấu lái độ cao; Höhen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenleitwerk /nt/VTHK/

[EN] horizontal stabilizer, tailplane

[VI] đuôi ngang, bộ thăng bằng ngang