Việt
thính giả
ngưòi nghe
học viên
ngưởi tham dự
Đức
Hörer I
weiblicher Hörer I
nữ thính giả, nữ học viên.
Hörer I /m -s, =/
1. thính giả, ngưòi nghe; 2. học viên, ngưởi tham dự; weiblicher Hörer I nữ thính giả, nữ học viên.