Việt
xem Habsucht.
tính tham lam
lòng tham
Đức
Habgier
seine Habgier kennt keine Grenzen
lòng tham của lão thật vô hạn.
Habgier /die; - (abwertend)/
tính tham lam; lòng tham;
seine Habgier kennt keine Grenzen : lòng tham của lão thật vô hạn.