Việt
lối vào cảng
lạch sông
lạch cảng
luông lạch
luồng lạch
Anh
harbour entrance
port entrance
Đức
Hafeneinfahrt
Hafenmuendung
Pháp
entrée d'un port
Hafeneinfahrt,Hafenmuendung
[DE] Hafeneinfahrt; Hafenmuendung
[EN] harbour entrance; port entrance
[FR] entrée d' un port
Hafeneinfahrt /die/
lối vào cảng (bến); luồng lạch; lạch sông; lạch cảng;
Hafeneinfahrt /f =, -en/
lối vào cảng [bển], luông lạch, lạch sông, lạch cảng; Hafen