Việt
hàng rào nổi
phong tỏa cảng
đóng cảng
Anh
boom
Đức
Hafensperre
Hafensperre /f =, -n/
1. [sự] phong tỏa cảng; 2. [sự] đóng cảng; Hafen
Hafensperre /f/VT_THUỶ/
[EN] boom
[VI] hàng rào nổi