TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbblut

con vật bán thuần chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

halbblut

Halbblut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbblut /das/

con vật bán thuần chủng; con vật lai (thường nói về ngựa);

Halbblut /das/

người lai (Mischling);