Việt
chân vòm
nách dầm
nửa tô
khúc quanh.
Anh
haunch
Đức
Halbbogen
Halbbogen /m -s, = u -bögen/
1. nửa tô (giấy); ’ 2. khúc quanh.
Halbbogen /m/XD/
[EN] haunch
[VI] chân vòm; nách dầm