Việt
tranh tói tranh sáng.
có ánh sáng lờ mò
tranh tói
tranh sáng.
có ánh sáng lờ mờ
tranh tối tranh sáng
sự chiếu sáng lờ mò
cảnh tranh tôì tranh sáng
Đức
Halbdunkel
halbdunkel /(Adj.)/
có ánh sáng lờ mờ; tranh tối tranh sáng;
Halbdunkel /das/
sự chiếu sáng lờ mò; cảnh tranh tôì tranh sáng;
Halbdunkel /n -s/
halbdunkel /a/
có ánh sáng lờ mò, tranh tói, tranh sáng.