TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbfett

kiểu chữ trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu chữ nửa đậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đậm không mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chứa hàm lượng chất béo hơn 20 %

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

halbfett

medium face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

semi-bold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

halbfett

Halbfett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

halbfett

demi-gras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbton,halbfett /IT-TECH/

[DE] Halbton; halbfett

[EN] semi-bold

[FR] demi-gras

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbfett /(Adj.)/

(Druckw ) không đậm không mảnh (nét chữ);

halbfett /(Adj.)/

(phô mai) nửa béo; có chứa hàm lượng chất béo hơn 20 %;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbfett /nt/IN/

[EN] medium face

[VI] kiểu chữ trung bình, kiểu chữ nửa đậm