Việt
ngoan cô
bưđng bĩnh.
tính ngoan cố
tính bướng bỉnh
thái độ ngoan cố
vế ngoan cố
Đức
Halsstarrigkeit
Halsstarrigkeit /die; - (abwertend)/
tính ngoan cố; tính bướng bỉnh; thái độ ngoan cố; vế ngoan cố (Dickköpfigkeit);
Halsstarrigkeit /í =/
sự, tính] ngoan cô, bưđng bĩnh.