TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handelshafen

thương cảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảng buôn bán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảng thương mại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

handelshafen

commercial port

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trading port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

handelshafen

Handelshafen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

handelshafen

port commercial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

port de commerce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handelshafen /der/

thương cảng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelshafen /m -s, -häfen/

cảng buôn bán, thương cảng; Handels

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handelshafen /m/VT_THUỶ/

[EN] trading port

[VI] cảng thương mại

Handelshafen /m/VT_THUỶ/

[EN] commercial port

[VI] cảng buôn bán, thương cảng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handelshafen

[DE] Handelshafen

[EN] commercial port

[FR] port commercial; port de commerce