Việt
khéo léo
tháo vát
thành thạo
thông thạo. '
sự khéo léo
sự tháo vát
sự thành thạo
sự khéo tay
Đức
Handfertigkeit
Handfertigkeit /die/
sự khéo léo; sự tháo vát; sự thành thạo; sự khéo tay;
Handfertigkeit /f =, -en/
sự, tính] khéo léo, tháo vát, thành thạo, thông thạo. '