Việt
đàn xếp
đàn ắc- cóc-đê-on
phong cầm Han di cap-> Handikap
han di ca pen “> handikapen
Đức
Handharmonika
Handharmonika /die/
đàn xếp; đàn ắc- cóc-đê-on; phong cầm Han di cap-> Handikap; han di ca pen “> handikapen;