Việt
cưa tay
cái cưa tay
cái cùa tay
Anh
handsaw
hand saw
Đức
Handsäge
Handsäge /f =, -n/
cái cùa tay; Hand
Handsäge /f/XD, CT_MÁY/
[EN] handsaw
[VI] cái cưa tay
[EN] hand saw
[VI] (n) cưa tay