Việt
thư riêng
bút tích
thủ bút.
chữ thủ bút
chữ tự viết.
thư viết tay
thủ bút
thư giới thiệu
thư tiến cử
Đức
Handschreiben
Handschreiben /das/
thư viết tay; thư riêng; bút tích; thủ bút;
(veraltend) thư giới thiệu; thư tiến cử (Empfehlungs schreiben);
Handschreiben /n -s, =/
thư riêng, bút tích, thủ bút.
chữ thủ bút, chữ tự viết.