Handschriftenkundige /der u. die/
được viết tay;
Handschriftenkundige /der u. die/
găng tay;
ein Paar Hand schuhe : một đôi găng tay (jmdm.) den Handschuh hinwerfen/vor die Füße wer- fen/ins Gesicht schleudern, werfen : thách (ai) đấu, thách (ai) làm điều gì den Hand schuh aufnehmen/aufheben : nhận đấu, nhận lời thách thức.