TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handschriftenkundige

được viết tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

handschriftenkundige

Handschriftenkundige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Paar Hand schuhe

một đôi găng tay

(jmdm.) den Handschuh hinwerfen/vor die Füße wer- fen/ins Gesicht schleudern, werfen

thách (ai) đấu, thách (ai) làm điều gì

den Hand schuh aufnehmen/aufheben

nhận đấu, nhận lời thách thức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handschriftenkundige /der u. die/

được viết tay;

Handschriftenkundige /der u. die/

găng tay;

ein Paar Hand schuhe : một đôi găng tay (jmdm.) den Handschuh hinwerfen/vor die Füße wer- fen/ins Gesicht schleudern, werfen : thách (ai) đấu, thách (ai) làm điều gì den Hand schuh aufnehmen/aufheben : nhận đấu, nhận lời thách thức.