TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handschuh

găng tay

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găng tay bằng vải lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găng tay may bằng loại vải có bề mặt nhám để chà xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găng tay mát xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

handschuh

gauntlet

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glove

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

handschuh

Handschuh

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n etw. mit Handschuh en anfassen

đối đãi tốt vói ai;

j-m den Handschuh hinwerfen

thách thúc ai, thách đấu ai, thách ai đọ kiếm; den ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handschuh /der/

găng tay bằng vải lông;

handschuh /der/

găng tay may bằng loại vải có bề mặt nhám để chà xát; găng tay mát xa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handschuh /m -(e)s, -e/

găng tay; j-n etw. mit Handschuh en anfassen đối đãi tốt vói ai; j-m den Handschuh hinwerfen thách thúc ai, thách đấu ai, thách ai đọ kiếm; den Handschuh auf nehmen nhận lời thách đấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handschuh /m/CNSX/

[EN] gauntlet

[VI] găng tay (hàn)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Handschuh

glove

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Handschuh

[EN] gauntlet, glove

[VI] găng tay,