TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handvermittlung

tấm mạch chế tạo thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối cuộc gọi liên lạc điện thoại bằng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

handvermittlung

operator control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manual service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manual board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

handvermittlung

Handvermittlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

handvermittlung

exploitation manuelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service manuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handvermittlung /die (Postw.)/

sự nối cuộc gọi liên lạc điện thoại bằng tay;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handvermittlung /f/V_THÔNG/

[EN] manual board

[VI] tấm mạch chế tạo thủ công

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Handvermittlung /IT-TECH/

[DE] Handvermittlung

[EN] operator control

[FR] exploitation manuelle

Handvermittlung /IT-TECH/

[DE] Handvermittlung

[EN] manual service

[FR] service manuel