TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

haptik

haptic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pleasant feel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pleasant touch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

haptics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technology for tactile feedback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

haptik

Haptik

 
Tự điển của người sử dụng
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Technik der Berührungsrückkopplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

haptik

haptique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technique de rétroaction tactile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haptik,Technik der Berührungsrückkopplung /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Haptik; Technik der Berührungsrückkopplung

[EN] haptics; technology for tactile feedback

[FR] haptique; technique de rétroaction tactile

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Haptik

haptic

Haptik

pleasant feel

Haptik

pleasant touch

Tự điển của người sử dụng

Haptik

[DE] Haptik

[EN]

[VI]

[DE] Technik der Berührungsrückkopplung

[EN]

[VI] sự cãm nhận qua xúc giác