TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harnisch

áo giáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp bào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binh giáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

harnisch

harness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

harnisch

Harnisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harnischeinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

harnisch

harnais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Harnisch sein

giận dữ, điên tiết

jmdn. in Harnisch bringen

làm ai nổi giận, chọc tức ai

in Harnisch geraten/(seltener

) kommen: nổi giận, tức tốì.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harnisch,Harnischeinrichtung /TECH,INDUSTRY/

[DE] Harnisch; Harnischeinrichtung

[EN] harness

[FR] harnais

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harnisch /[’harnij], der; -s, -e/

áo giáp; giáp bào; binh giáp; giáp trụ (Ritterrüstung);

in Harnisch sein : giận dữ, điên tiết jmdn. in Harnisch bringen : làm ai nổi giận, chọc tức ai in Harnisch geraten/(seltener : ) kommen: nổi giận, tức tốì.