Việt
áo giáp
giáp bào
binh giáp
giáp trụ
Anh
harness
Đức
Harnisch
Harnischeinrichtung
Pháp
harnais
in Harnisch sein
giận dữ, điên tiết
jmdn. in Harnisch bringen
làm ai nổi giận, chọc tức ai
in Harnisch geraten/(seltener
) kommen: nổi giận, tức tốì.
Harnisch,Harnischeinrichtung /TECH,INDUSTRY/
[DE] Harnisch; Harnischeinrichtung
[EN] harness
[FR] harnais
Harnisch /[’harnij], der; -s, -e/
áo giáp; giáp bào; binh giáp; giáp trụ (Ritterrüstung);
in Harnisch sein : giận dữ, điên tiết jmdn. in Harnisch bringen : làm ai nổi giận, chọc tức ai in Harnisch geraten/(seltener : ) kommen: nổi giận, tức tốì.