Hartglas /nt/XD/
[EN] toughened glass
[VI] kính cứng chắc, kính tăng bền
Hartglas /nt/SỨ_TT/
[EN] fused silica, hard glass, tempered glass
[VI] silic oxit nung chảy, thủy tinh cứng, thủy tinh khó nung chảy
Hartglas /nt/L_KIM/
[EN] silica glass
[VI] thủy tinh silic oxit