Việt
kẻ máu mê cò bạc
con bạc khát nưóc
ngưòi nhẹ dạ .
người chơi cờ bạc hay chơi trò đỏ đen
người nhẹ dạ
người liều lĩnh
người mạo hiểm
Đức
Hasardeur
Hasardeur /i... d0:r], der; -s, -e (abwertend)/
người chơi cờ bạc hay chơi trò đỏ đen;
người nhẹ dạ; người liều lĩnh; người mạo hiểm;
Hasardeur /m -s, -e/
1. kẻ máu mê cò bạc, con bạc khát nưóc; 2. ngưòi nhẹ dạ (cả tin).