Việt
trục chính
trục truyền động chính
Anh
main drive shaft
mainshaft
first motion shaft
Đức
Hauptantriebswelle
Pháp
arbre principal
arbre de transmission principale
Hauptantriebswelle /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hauptantriebswelle
[EN] first motion shaft
[FR] arbre principal
[EN] main drive shaft
[FR] arbre de transmission principale
Hauptantriebswelle /f/ÔTÔ/
[EN] mainshaft
[VI] trục chính (bộ truyền động)
Hauptantriebswelle /f/VTHK/
[VI] trục truyền động chính (máy bay lên thẳng)