Việt
thanh chính
thanh cái
Anh
main track
main bar
Đức
Hauptschiene
Pháp
rail de chaîne
rail principal
Hauptschiene /f/KT_ĐIỆN/
[EN] main bar
[VI] thanh chính, thanh cái
[DE] Hauptschiene
[EN] main track
[FR] rail de chaîne; rail principal
Hauptschiene /ENG-MECHANICAL,BUILDING/