Việt
đường sắt chính
đường sắt huyết mạch
khe đánh lửa chính
đoạn đường sắt quan trọng nhất
đoạn đường sắt huyết mạch
Anh
arterial railroad
arterial railway
main line
mainline railroad
main-line railway
main gap
Đức
Hauptstrecke
Hauptstrecke /die/
đoạn đường sắt quan trọng nhất; đoạn đường sắt huyết mạch;
Hauptstrecke /f/Đ_SẮT/
[EN] arterial railroad (Mỹ), arterial railway (Anh), main line, mainline railroad (Mỹ), main-line railway (Anh)
[VI] đường sắt chính, đường sắt huyết mạch
Hauptstrecke /f/KT_ĐIỆN/
[EN] main gap
[VI] khe đánh lửa chính