Việt
nét chính
tàu chạy theo lịch
tàu chạy thường xuyên
nét đặc trưng
Anh
main traverse
principal traverse
Đức
Hauptzug
Hauptpolygonzug
Pháp
cheminement principal
Hauptpolygonzug,Hauptzug /SCIENCE/
[DE] Hauptpolygonzug; Hauptzug
[EN] main traverse; principal traverse
[FR] cheminement principal
Hauptzug /der/
tàu chạy theo lịch; tàu chạy thường xuyên;
nét chính; nét đặc trưng;
Hauptzug /m -(e)s, -Züge/
nét chính; r-