Việt
người quản lý
người quản trị
dạng sô' nhiều của danh từ
Đức
Hauser
Häuser
Hauser /der; -s, - (bayr., ôsterr.)/
người quản lý; người quản trị (Haushälter, Wirtschafts führer);
dạng sô' nhiều của danh từ;