Việt
năm ngân sách.
năm ngân sách
niên khóa ngân sách
tài khóa
Đức
Haushaltsjahr
Haushaltsjahr /das/
(Verwaltungsspr ) năm ngân sách; niên khóa ngân sách; tài khóa;
Haushaltsjahr /n -(e)s, -e/