Việt
bộ chuyển mạch một vị trí
cầu dao một vị trí
cầu dao
Anh
single throw switch
Đức
Hebelausschalter
Hebelausschalter /m -s, = (điện)/
cầu dao; -
Hebelausschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] single throw switch
[VI] bộ chuyển mạch một vị trí, cầu dao một vị trí