TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hecktür

thành sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa ở sau xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắp đậy ca pô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hecktür

rear door

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hatchback

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tailgate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hecktür

Hecktür

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hecktür /die/

cửa ở sau xe;

Hecktür /die/

(selten) nắp đậy ca pô (Heckklappe);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hecktür /f/ÔTÔ/

[EN] hatchback, tailgate

[VI] thành sau (ôtô)

Hecktür /f/V_TẢI/

[EN] tailgate

[VI] thành sau (ôtô)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hecktür

rear door