Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Heftrand /m/VẼ_KT/
[EN] binding margin
[VI] mép gắn
Heftrand /m/VẼ_KT/
[EN] filling margin
[VI] mép tô đầy (bản vẽ)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Heftrand /TECH/
[DE] Heftrand
[EN] counterstrip
[FR] bande