Việt
bá quyền
bá quyền lãnh đạo
độc quyền lãnh đạo
quyển lãnh đạo
quyền bá chủ
quyền lãnh đạo
Đức
Hegemonie
die Hegemonie des Proletariats
độc quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản.
Hegemonie /[hegemo'ni:], die; -, -n/
bá quyền; quyền bá chủ;
quyền lãnh đạo (quốc gia, chính phủ V V );
Hegemonie /f =, -níen/
bá quyền lãnh đạo, độc quyền lãnh đạo, bá quyền, quyển lãnh đạo; die Hegemonie des Proletariats độc quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản.