Việt
hoa hồng dại
1 hoa hồng hoang dại
cây hồng hoang .
Đức
Heidenröschen
Heidenröslein
Heidenröschen,Heidenröslein /n -s, =/
n -s, = 1 hoa hồng hoang dại; 2. cây hồng hoang (Rosa canina L.).
Heidenröschen /das; -s, -/
hoa hồng dại;