TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heilsam

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chữa bệnh được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng dược lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ích lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heilsam

heilsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heilsam /(Adj.)/

có lợi; thuận lợi; bổ ích (nutzbringend, förderlich);

heilsam /(Adj.)/

(veraltend) có tác dụng chữa bệnh (heilkräftig);

Heilsam /.keit, die; -/

tính chữa bệnh được; dược tính; tác dụng dược lý;

Heilsam /.keit, die; -/

việc (từ) thiện; ích lợi;