heilsam /(Adj.)/
có lợi;
thuận lợi;
bổ ích (nutzbringend, förderlich);
heilsam /(Adj.)/
(veraltend) có tác dụng chữa bệnh (heilkräftig);
Heilsam /.keit, die; -/
tính chữa bệnh được;
dược tính;
tác dụng dược lý;
Heilsam /.keit, die; -/
việc (từ) thiện;
ích lợi;