Việt
thành phổ quê hương
làng quê
sinh quán
thành phô' quê hương
cảng mà tàu đăng ký trong sổ bộ gốc
Đức
Heimatort
Heimatort /der (PL -e)/
sinh quán; thành phô' quê hương;
cảng mà tàu (được) đăng ký trong sổ bộ gốc (Hei mathafen);
Heimatort /m -(e)s, -e/
thành phổ quê hương, làng quê; Heimat