Việt
chuyến trở về
xem Heimkehr.
chuyên đi trở về nhà
chuyến đi trở về quê hương xứ sở
Anh
homeward passage
Đức
Heimreise
Heimreise /die/
chuyên đi trở về nhà; chuyến đi trở về quê hương xứ sở;
Heimreise /f =/
Heimreise /f/VT_THUỶ/
[EN] homeward passage
[VI] chuyến trở về