Heizlüfter /m/KT_LẠNH/
[EN] fan heater
[VI] lò sưởi dùng quạt
Heizlüfter /m/VTHK/
[EN] heater blower
[VI] thiết bị sưởi có quạt
Heizlüfter /m/CT_MÁY, CƠ/
[EN] fan heater
[VI] lò sưởi dùng quạt
Heizlüfter /m/KTA_TOÀN/
[EN] fan-assisted air heater
[VI] bộ đốt nóng không khí có quạt
Heizlüfter /m/NH_ĐỘNG/
[EN] fan heater
[VI] bộ nung có quạt, bộ gia nhiệt dùng quạt