Việt
chu kỳ sưởi nóng
mùa cần dùng lò sưởi
Anh
heating season
burning time
reversing semi-cycle
Đức
Heizperiode
Pháp
saison de chauffe
période d'inversion
Heizperiode /die/
chu kỳ sưởi nóng; mùa cần dùng lò sưởi;
Heizperiode /TECH/
[DE] Heizperiode
[EN] heating season
[FR] saison de chauffe
Heizperiode /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[EN] burning time; reversing semi-cycle
[FR] période d' inversion