Việt
sự ngoại đạo
sự vô đạo
tinh thần dũng cảm
chủ nghĩa anh hùng
Đức
Heldentum
Heldentum /das; -s/
sự ngoại đạo; sự vô đạo;
tinh thần dũng cảm; chủ nghĩa anh hùng;
Heldentum /n -(e)s/
tinh thần, lòng) dũng cảm, anh hùng, anh dũng; Helden an den Tag légen xuất hiên [biểu 10] lòng dũng cảm;