TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heldentum

sự ngoại đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần dũng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nghĩa anh hùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heldentum

Heldentum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heldentum /das; -s/

sự ngoại đạo; sự vô đạo;

Heldentum /das; -s/

tinh thần dũng cảm; chủ nghĩa anh hùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heldentum /n -(e)s/

tinh thần, lòng) dũng cảm, anh hùng, anh dũng; Helden an den Tag légen xuất hiên [biểu 10] lòng dũng cảm;