TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herdplatte

tấm lót lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bếp nấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt bếp tiếp xúc với đáy nồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herdplatte

hearth plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

herdplatte

Herdplatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

herdplatte

plaque de sole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herdplatte /die/

bếp nấu; mặt bếp (diện, gas ) tiếp xúc với đáy nồi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herdplatte /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Herdplatte

[EN] hearth plate

[FR] plaque de sole

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herdplatte /f =, -n/

tấm lót lò; Herd