TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herkunftsangabe

sự chỉ dẫn nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký hiệu xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu hiệu chỉ nơi sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herkunftsangabe

indication of source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

herkunftsangabe

Herkunftsangabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

herkunftsangabe

indication de provenance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herkunftsangabe /Her.kunfts.be.zeich- nung, die/

ký hiệu xuất xứ; dấu hiệu chỉ nơi sản xuất (hàng hóa);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herkunftsangabe /AGRI/

[DE] Herkunftsangabe

[EN] indication of source

[FR] indication de provenance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herkunftsangabe /f/S_CHẾ/

[EN] indication of source

[VI] sự chỉ dẫn nguồn