Việt
ngưởi ái nam ái nữ
loãi lưông tính.
tính lưỡng tính
Đức
Hermaphrodit
Hermaphrodit /[herm|afro'di:t], der; -en, - en (Biol., Med.)/
(người, vật, cây cối) tính lưỡng tính (Zwitter);
Hermaphrodit /m -en, -en/
ngưởi ái nam ái nữ, loãi lưông tính.