Việt
phương pháp sản xuất
Đức
Herstellungsmethode
industrielle Herstellungs methoden éinführen
công nghiệp hóa; ~
Herstellungsmethode /f =, -n/
phương pháp sản xuất; industrielle Herstellungs methoden éinführen công nghiệp hóa; Herstellungs