Việt
ỏ thượng vị
thượng vị
Đức
Herzgrube
der Herzgrube
dưói úc.
Herzgrube /die/
thượng vị (Magengrube);
Herzgrube /f =, -n (giải phẫu)/
ỏ thượng vị; in der Herzgrube dưói úc.