Việt
cơn đau tim
nỗi lo lắng
sự đau khổ
Đức
Herzweh
Herzweh /das (o. PL)/
(veraltet) cơn đau tim (Herzschmerzen);
(geh ) nỗi lo lắng; sự đau khổ (Schmerz, tiefes Leid);