Việt
xem Hetze 1
xem Hetze 2
cuộc đi săn với chó săn
sự vọi vã
sự vội vàng
sự hấp tấp
Đức
Hetzjagd
Hetzjagd /die/
(Jagdw ) cuộc đi săn với chó săn;
sự vọi vã; sự vội vàng; sự hấp tấp;
Hetzjagd /f =, -en/
1. xem Hetze 1; 2. xem Hetze 2; Hetz