Việt
vựa cỏ
vựa cỏ khô.
vựa cỏ khô
Đức
Heuboden
Heuboden /der/
vựa cỏ khô;
Heuboden /m -s, = u -bôden/
cái] vựa cỏ, vựa cỏ khô.