Việt
phao tiêu còi hiệu
phao tiêu CÖ lắp còi hiệu
ca sĩ hát dở
ca sĩ tồi
Đức
Heulboje
Heulboje /die/
(Seew ) phao tiêu CÖ lắp còi hiệu;
(ugs abwertend) ca sĩ hát dở; ca sĩ tồi;
Heulboje /í =, -n (hàng hải)/
í =, phao tiêu còi hiệu; phao âm thang.